ceylon bowstring hemp nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ceylon bowstring hemp nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceylon bowstring hemp giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceylon bowstring hemp.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • ceylon bowstring hemp

    plant having thick fibrous leaves transversely banded in light and dark green

    Synonyms: Sansevieria zeylanica

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).