ceylonese nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ceylonese nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ceylonese giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ceylonese.
Từ điển Anh Việt
ceylonese
/,si:lə'ni:z/
* tính từ
(thuộc) Xơ-ri-lan-ca
* danh từ
người Xơ-ri-lan-ca
Từ điển Anh Anh - Wordnet
ceylonese
Similar:
sri lankan: of or relating to Sri Lanka (formerly Ceylon) or its people or culture
Sri Lankan beaches
Sri Lankan forces fighting the Sinhalese rebels