cinnamon nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinnamon nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnamon giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnamon.

Từ điển Anh Việt

  • cinnamon

    /'sinəmən/

    * danh từ

    (thực vật học) cây quế

    màu nâu vàng

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cinnamon

    * kinh tế

    quế

    vỏ quế

    * kỹ thuật

    hóa học & vật liệu:

    quế

Từ điển Anh Anh - Wordnet