cinnamon bun nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cinnamon bun nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnamon bun giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnamon bun.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cinnamon bun
* kinh tế
bánh quế
Từ điển Anh Anh - Wordnet
cinnamon bun
Similar:
cinnamon roll: rolled dough spread with cinnamon and sugar (and raisins) then sliced before baking
Synonyms: cinnamon snail