cinnamon fern nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cinnamon fern nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cinnamon fern giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cinnamon fern.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cinnamon fern

    New World fern having woolly cinnamon-colored spore-bearing fronds in early spring later surrounded by green fronds; the early uncurling fronds are edible

    Synonyms: fiddlehead, fiddlehead fern, Osmunda cinnamonea

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).