cement cooler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cement cooler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cement cooler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cement cooler.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cement cooler

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    thiết bị làm nguội ximăng