cementation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cementation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementation.
Từ điển Anh Việt
cementation
/,si:men'teiʃn/
* danh từ
sự trát xi-măng; sự xây bằng xi-măng
sự hàn (răng)
(kỹ thuật) sự luyện (sắt) bằng bột than, sự cho thấm cacbon ủ
(nghĩa bóng) sự thắt chắc, gắn bó
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cementation
* kỹ thuật
cọc bê tông
sự bao bằng xi măng
sự gắn kết
sự gắn xi măng
sự kết dính
sự phụt xi măng
sự phụt ximăng
sự thấm cacbon
sự xementit hóa
trám ximăng
hóa học & vật liệu:
gắn kết
xi măng hóa
xây dựng:
sự trám xi măng
sự trám ximăng
sự trát xi măng
sự ximăng hóa
cơ khí & công trình:
sự trát ximăng