cementation process nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cementation process nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementation process giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementation process.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cementation process
* kỹ thuật
hóa học & vật liệu:
phương pháp xementit
quá trình thấm cacbon
quá trình xementit
xây dựng:
quá trình xi măng hóa