cementum nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cementum nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cementum giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cementum.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cementum

    * kỹ thuật

    y học:

    xương răng

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cementum

    a specialized bony substance covering the root of a tooth

    Synonyms: cement