candied nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
candied nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm candied giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của candied.
Từ điển Anh Việt
candied
/'kændid/
* tính từ
kết thành đường phèn
tẩm đường, ướp đường
đường mật, nịnh nọt
candied words: những lời nịnh nọt
Từ điển Anh Anh - Wordnet
candied
encrusted with sugar or syrup
candied grapefruit peel
Synonyms: sugar-coated
(used especially of fruits) preserved by coating with or allowing to absorb sugar
Synonyms: crystalized, crystalised, glace
Similar:
sugarcoat: coat with something sweet, such as a hard sugar glaze