canadian nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canadian nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canadian giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canadian.

Từ điển Anh Việt

  • canadian

    /kə'neidjən/

    * tính từ

    (thuộc) Ca-na-đa

    * danh từ

    người Ca-na-đa

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • canadian

    a native or inhabitant of Canada

    a river rising in northeastern New Mexico and flowing eastward across the Texas panhandle to become a tributary of the Arkansas River in Oklahoma

    Synonyms: Canadian River

    of or relating to Canada or its people