canadian province nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canadian province nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canadian province giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canadian province.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canadian province
Canada is divided into 12 provinces for administrative purposes
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canadian
- canadian aspen
- canadian bacon
- canadian falls
- canadian goose
- canadian river
- canadian dollar
- canadian french
- canadian shield
- canadian capital
- canadian hemlock
- canadian fleabane
- canadian pondweed
- canadian province
- canadian red pine
- canadian goldenrod
- canadian maritime provinces
- canadian chamber of commerce
- canadian exporters association
- canadian-airlines international
- canadian broadcasting corporation
- canadian manufacturers association
- canadian security intelligence service