canadian shield nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canadian shield nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canadian shield giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canadian shield.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
canadian shield
Similar:
laurentian plateau: a large plateau that occupies more than 40% of the land area of Canada; it extends from the Great Lakes northward to the Arctic Ocean
Synonyms: Laurentian Highlands
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- canadian
- canadian aspen
- canadian bacon
- canadian falls
- canadian goose
- canadian river
- canadian dollar
- canadian french
- canadian shield
- canadian capital
- canadian hemlock
- canadian fleabane
- canadian pondweed
- canadian province
- canadian red pine
- canadian goldenrod
- canadian maritime provinces
- canadian chamber of commerce
- canadian exporters association
- canadian-airlines international
- canadian broadcasting corporation
- canadian manufacturers association
- canadian security intelligence service