canadian exporters association nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
canadian exporters association nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canadian exporters association giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canadian exporters association.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
canadian exporters association
* kinh tế
Hiệp hội Các nhà xuất khẩu Ca-na-đa
Từ liên quan
- canadian
- canadian aspen
- canadian bacon
- canadian falls
- canadian goose
- canadian river
- canadian dollar
- canadian french
- canadian shield
- canadian capital
- canadian hemlock
- canadian fleabane
- canadian pondweed
- canadian province
- canadian red pine
- canadian goldenrod
- canadian maritime provinces
- canadian chamber of commerce
- canadian exporters association
- canadian-airlines international
- canadian broadcasting corporation
- canadian manufacturers association
- canadian security intelligence service