canadian chamber of commerce nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

canadian chamber of commerce nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm canadian chamber of commerce giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của canadian chamber of commerce.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • canadian chamber of commerce

    * kinh tế

    Phòng Thương mại Ca-na-đa