cache line nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
cache line nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cache line giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cache line.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
cache line
* kỹ thuật
đơn vị nhớ
toán & tin:
dòng cache
Từ liên quan
- cache
- cachet
- cachexy
- cachetic
- cachexia
- cachectic
- cache disk
- cache line
- cache miss
- cache block
- cache buffer
- cache memory
- cache storage
- cache conflict
- cache coherence
- cache controller
- cachexia ovariopriva
- cachexia strumipriva
- cachexia exophthalmica
- cachexia hypophysiopriva
- cache memory organization
- cache - on - a - stick (coast)
- cache only memory architecture (coma)
- cache/memory management unit [motorola] (cmmu)