cachexia exophthalmica nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cachexia exophthalmica nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachexia exophthalmica giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachexia exophthalmica.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • cachexia exophthalmica

    * kỹ thuật

    y học:

    suy mòn bệnh Basedow (như exophthalmic goiter)