cachexy nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

cachexy nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm cachexy giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của cachexy.

Từ điển Anh Việt

  • cachexy

    /kə'keksi/

    * danh từ

    (y học) bệnh suy mòn

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • cachexy

    Similar:

    cachexia: any general reduction in vitality and strength of body and mind resulting from a debilitating chronic disease

    Synonyms: wasting