burden of proof nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
burden of proof nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm burden of proof giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của burden of proof.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
burden of proof
the duty of proving a disputed charge
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).