brill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
brill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm brill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của brill.
Từ điển Anh Việt
brill
/bril/
* danh từ
(động vật học) cá bơn vỉ
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
brill
* kinh tế
cá bơn vỉ
Từ điển Anh Anh - Wordnet
brill
European food fish
Synonyms: Scophthalmus rhombus