bridle path nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridle path nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridle path giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridle path.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
bridle path
* kỹ thuật
xây dựng:
đường đua ngựa
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bridle path
a path suitable for riding or leading horses (but not for cars)
Synonyms: bridle road