bridler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridler.
Từ điển Anh Việt
bridler
xem bridle
bridler
xem bridle
[ Enter ]
để đưa con trỏ vào ô tìm kiếm và [ Esc ]
để thoát khỏi.[ ↑ ]
hoặc mũi tên xuống [ ↓ ]
để di chuyển giữa các từ được gợi ý.
Sau đó nhấn [ Enter ]
(một lần nữa) để xem chi tiết từ đó.