bridler nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridler nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridler giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridler.

Từ điển Anh Việt

  • bridler

    xem bridle