bridle-hand nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridle-hand nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridle-hand giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridle-hand.

Từ điển Anh Việt

  • bridle-hand

    /'braidlhænd/

    * danh từ

    tay cầm cương (tay trái của người cưỡi ngựa)