bridle at nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
bridle at nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridle at giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridle at.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
bridle at
Similar:
bristle at: show anger or indignation
She bristled at his insolent remarks
Synonyms: bridle up, bristle up
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).