bridge player nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bridge player nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bridge player giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bridge player.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bridge player

    a card player in a game of bridge

    we need a 4th hand for bridge

    Synonyms: hand

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).