bosom of abraham nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bosom of abraham nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bosom of abraham giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bosom of abraham.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • bosom of abraham

    Similar:

    abraham's bosom: the place where the just enjoy the peace of heaven after death

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).