blear nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blear nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blear giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blear.

Từ điển Anh Việt

  • blear

    /bliə/

    * tính từ

    mờ; không nhìn rõ (nắt)

    lờ mờ, không rõ ràng (đường nét...)

    không minh mẫn, u mê, đần độn (trí óc)

    * ngoại động từ

    làm mờ (mắt)

    làm cho lờ mờ

    làm u mê, làm đần độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet