blear-eyed nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blear-eyed nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blear-eyed giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blear-eyed.

Từ điển Anh Việt

  • blear-eyed

    /'bliəraid/

    * tính từ

    mờ mắt

    u mê, đần độn

Từ điển Anh Anh - Wordnet