blearily nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

blearily nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm blearily giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của blearily.

Từ điển Anh Việt

  • blearily

    * phó từ

    lờ đờ, mệt mỏi