binocular microscope nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

binocular microscope nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm binocular microscope giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của binocular microscope.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • binocular microscope

    * kỹ thuật

    y học:

    kính hiển vi hai thị kính

    hóa học & vật liệu:

    kính hiển vi kép

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • binocular microscope

    a light microscope adapted to the use of both eyes