befogged nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

befogged nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm befogged giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của befogged.

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • befogged

    stupefied by alcoholic drink

    the wino's poor befuddled mind

    a mind befogged with drink

    Synonyms: befuddled

    Similar:

    obscure: make less visible or unclear

    The stars are obscured by the clouds

    the big elm tree obscures our view of the valley

    Synonyms: befog, becloud, obnubilate, haze over, fog, cloud, mist

Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh. Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến englishsticky@gmail.com (chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).