bankruptcy of employer nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bankruptcy of employer nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bankruptcy of employer giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bankruptcy of employer.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bankruptcy of employer

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    chủ công trình bị phá sản