bandwidth test set (bwts) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwidth test set (bwts) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwidth test set (bwts) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwidth test set (bwts).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandwidth test set (bwts)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    máy đo thử băng thông