bandwidth charge confirmation message (bcf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwidth charge confirmation message (bcf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwidth charge confirmation message (bcf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwidth charge confirmation message (bcf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandwidth charge confirmation message (bcf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    tin báo khẳng định thay đổi băng thông