bandwidth rate nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwidth rate nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwidth rate giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwidth rate.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandwidth rate

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hệ số dải thông

    tỷ lệ băng thông