bandwidth management system (bms) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwidth management system (bms) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwidth management system (bms) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwidth management system (bms).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandwidth management system (bms)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ thống quản lý băng thông