bandwidth reservation nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

bandwidth reservation nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm bandwidth reservation giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của bandwidth reservation.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • bandwidth reservation

    * kỹ thuật

    toán & tin:

    hợp đồng về dải tần