ballast (electricial) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballast (electricial) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballast (electricial) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballast (electricial).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ballast (electricial)
* kỹ thuật
xây dựng:
ba-lát chấn lưu (điện)
Từ liên quan
- ballast
- ballastron
- ballast, top
- ballast, sand
- ballast, slag
- ballast, chats
- ballast, glass
- ballast, stone
- ballast, cinder
- ballast, fouled
- ballast, gravel
- ballast resistor
- ballast, granite
- ballast, cemented
- ballast, dolomite
- ballast, limestone
- ballast, quartzite
- ballast, trap rock
- ballast, burnt clay
- ballast, copper slag
- ballast (electricial)
- ballast, broken stone
- ballast, crushed rock
- ballastic electron emission microscopy (beem)