ballast, gravel nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
ballast, gravel nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballast, gravel giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballast, gravel.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
ballast, gravel
* kỹ thuật
ba-lát sỏi
Từ liên quan
- ballast, top
- ballast, sand
- ballast, slag
- ballast, chats
- ballast, glass
- ballast, stone
- ballast, cinder
- ballast, fouled
- ballast, gravel
- ballast, granite
- ballast, cemented
- ballast, dolomite
- ballast, limestone
- ballast, quartzite
- ballast, trap rock
- ballast, burnt clay
- ballast, copper slag
- ballast, broken stone
- ballast, crushed rock