ballast, chats nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballast, chats nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballast, chats giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballast, chats.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • ballast, chats

    * kỹ thuật

    giao thông & vận tải:

    ba-lát đá quặng