ballastron nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

ballastron nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm ballastron giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của ballastron.

Từ điển Anh Việt

  • ballastron

    (Tech) barête (ống ổn dòng)