backfill nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
backfill nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backfill giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backfill.
Từ điển Anh Việt
backfill
* ngoại động từ
lấp đất lại (đặc biệt sau một cuộc khai quật (khảo cổ học))
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
backfill
* kỹ thuật
đắp
đất lấp
đổ
đổ đất đá
khối xây chèn
lấp
lấp đất đá
lấp đầy
sự đắp
sự đắp đất
sự đổ đầy
sự lấp
sự lấp đất
sự lấp đầy
xây dựng:
hào xung quanh
khối đất đắp (sau mố, sau tường chắn)
lấp hố
Lấp hố// Vật liệu lấp hố// Hào xung quanh
sự [đắp, lấp]
vật liệu lấp
cơ khí & công trình:
vật liệu đắp đầy
vật liệu đắp lại