backfilling behind bridge abutment wings nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backfilling behind bridge abutment wings nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backfilling behind bridge abutment wings giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backfilling behind bridge abutment wings.

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backfilling behind bridge abutment wings

    * kỹ thuật

    xây dựng:

    đắp đất sau mố cầu