backbone trunking factor (bbtf) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

backbone trunking factor (bbtf) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm backbone trunking factor (bbtf) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của backbone trunking factor (bbtf).

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • backbone trunking factor (bbtf)

    * kỹ thuật

    điện tử & viễn thông:

    hệ số trung kế trục chính