award a stated time (to ...) nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
award a stated time (to ...) nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm award a stated time (to ...) giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của award a stated time (to ...).
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
award a stated time (to ...)
* kinh tế
quyết thầu vào thời gian đã định