award-winning nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
award-winning nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm award-winning giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của award-winning.
Từ điển Anh Việt
- award-winning - Cách viết khác : prize-winning 
Từ điển Anh Anh - Wordnet
- award-winning - having received awards - this award-winning bridge spans a distance of five miles 




