australia antigen nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
australia antigen nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm australia antigen giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của australia antigen.
Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành
australia antigen
* kỹ thuật
y học:
kháng nguyên úc
Từ liên quan
- australia
- australian
- australian pea
- australian alps
- australian pine
- australian crawl
- australian heath
- australian state
- australian stilt
- australian sumac
- australia antigen
- australian desert
- australian dollar
- australian magpie
- australian nettle
- australian arowana
- australian capital
- australian terrier
- australian chestnut
- australian lungfish
- australian sea lion
- australian aborigine
- australian cockroach
- australian blacksnake
- australian bonytongue
- australian grass tree
- australian reed grass
- australian sword lily
- australian turtledove
- australian coral snake
- australian hare's foot
- australian honeysuckle
- australian labor party
- australian nettle tree
- australian pitcher plant
- australian broadcasting company
- australian satellite system (aussat)
- australian broadcasting company (abc)
- australian centre for remote sensing (acres)
- australian telecommunications authority (austel)
- australian competition & consumer commission (accc)