australian sea lion nghĩa là gì trong Tiếng Việt?
australian sea lion nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm australian sea lion giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của australian sea lion.
Từ điển Anh Anh - Wordnet
australian sea lion
a variety of sea lion found in Australia
Synonyms: Zalophus lobatus
Chưa có Tiếng Việt cho từ này, bạn vui lòng tham khảo bản Tiếng Anh.
Đóng góp nội dung vui lòng gửi đến
englishsticky@gmail.com
(chúng tôi sẽ có một phần quà nhỏ dành cho bạn).
Từ liên quan
- australian
- australian pea
- australian alps
- australian pine
- australian crawl
- australian heath
- australian state
- australian stilt
- australian sumac
- australian desert
- australian dollar
- australian magpie
- australian nettle
- australian arowana
- australian capital
- australian terrier
- australian chestnut
- australian lungfish
- australian sea lion
- australian aborigine
- australian cockroach
- australian blacksnake
- australian bonytongue
- australian grass tree
- australian reed grass
- australian sword lily
- australian turtledove
- australian coral snake
- australian hare's foot
- australian honeysuckle
- australian labor party
- australian nettle tree
- australian pitcher plant
- australian broadcasting company
- australian satellite system (aussat)
- australian broadcasting company (abc)
- australian centre for remote sensing (acres)
- australian telecommunications authority (austel)
- australian competition & consumer commission (accc)