attractive nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

attractive nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm attractive giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của attractive.

Từ điển Anh Việt

  • attractive

    /ə'træktiv/

    * tính từ

    hút

    attractive force: lực hút

    thu hút, hấp dẫn, lôi cuốn, quyến rũ; có duyên

Từ điển Anh Việt - Chuyên ngành

  • attractive

    * kỹ thuật

    hấp dẫn

    thu hút

Từ điển Anh Anh - Wordnet

  • attractive

    pleasing to the eye or mind especially through beauty or charm

    a remarkably attractive young man

    an attractive personality

    attractive clothes

    a book with attractive illustrations

    Antonyms: unattractive

    having power to arouse interest

    an attractive opportunity

    the job is attractive because of the pay

    having the properties of a magnet; the ability to draw or pull;

    an attractive force

    Antonyms: repulsive