asset stripping nghĩa là gì trong Tiếng Việt?

asset stripping nghĩa là gì, định nghĩa, các sử dụng và ví dụ trong Tiếng Anh. Cách phát âm asset stripping giọng bản ngữ. Từ đồng nghĩa, trái nghĩa của asset stripping.

Từ điển Anh Việt

  • Asset stripping

    (Econ) Tước đoạt tài sản.

    + Việc một công ty thôn tính bán những tài sản của CÔNG TY NẠN NHÂN sau khi thu mua. Điều này có thể thực hiện để có mức lợi nhuận đáng kể khi tài sản đã bị đánh giá thấp ở SỎ GIAO DỊCH CHỨNG KHOÁN.